Có 2 kết quả:
誦經 sòng jīng ㄙㄨㄥˋ ㄐㄧㄥ • 诵经 sòng jīng ㄙㄨㄥˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to chant the sutras
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to chant the sutras
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0